Characters remaining: 500/500
Translation

nhạt phèo

Academic
Friendly

Từ "nhạt phèo" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để diễn tả cảm giác không thú vị, tẻ nhạt hoặc thiếu hấp dẫn của một sự việc, một tác phẩm nghệ thuật, một câu chuyện hay một tình huống nào đó. Khi nói một cái đó "nhạt phèo", người ta thường cảm thấy không cảm xúc, không hứng thú hoặc không bị cuốn hút.

Định nghĩa:
  • Nhạt phèo: Chỉ sự tẻ nhạt, không màu sắc, chất lượng kém, không gây ấn tượng.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa nghệ thuật:
    • "Vở kịch này thật nhạt phèo, tôi không cảm thấy hứng thú chút nào."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:
    • "Bữa tiệc hôm qua nhạt phèo, không ai muốnlại lâu cả."
  3. Trong giao tiếp:
    • "Câu chuyện anh ấy kể thật nhạt phèo, không đặc sắc cả."
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "Bộ phim này nhạt phèo hơn cả bộ phim tuần trước, tôi không thể hiểu nổi tại sao lại được nhiều người khen."
  • Nhấn mạnh cảm xúc: "Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi chỉ muốn xem một bộ phim thú vị, nhưng cái tôi chọn lại nhạt phèo, khiến tôi thất vọng."
Biến thể từ liên quan:
  • Nhạt: Từ này có thể được sử dụng đơn giản để chỉ sự nhạt nhẽo không cần thêm "phèo". dụ: "Nước canh này nhạt."
  • Phèo: Trong một số ngữ cảnh, "phèo" có thể mang nghĩa khác, nhưng kết hợp với "nhạt" thì tạo ra ý nghĩa cụ thể hơn về sự tẻ nhạt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tẻ nhạt: Cũng chỉ sự thiếu hấp dẫn, không thú vị.
  • Chán: Mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể dùng để chỉ một người hoặc một tình huống.
  • Khô khan: Thường dùng để chỉ nội dung văn bản, bài giảng thiếu sức sống hấp dẫn.
Phân biệt:
  • "Nhạt phèo" thường chỉ cảm giác chung về sự không hấp dẫn trong các nội dung nghệ thuật hoặc sự kiện, trong khi "tẻ nhạt" có thể dùng chỉ nhiều lĩnh vực khác nhau như cuộc sống hàng ngày.
  1. Nhạt lắm: Vở kịch nhạt phèo.

Comments and discussion on the word "nhạt phèo"